Chuyển đổi đơn vị

Dây to nghìn feet ván

Bảng chuyển đổi

Dây Nghìn feet ván
0.001 0.001536
0.01 0.01536
0.1 0.1536
1 1.5359999999
2 3.0719999999
3 4.6079999998
4 6.1439999997
5 7.6799999996
6 9.2159999996
7 10.7519999995
8 12.2879999994
9 13.8239999994
10 15.3599999993
20 30.7199999986
30 46.0799999979
40 61.4399999971
50 76.7999999964
60 92.1599999957
70 107.519999995
80 122.8799999943
90 138.2399999936
100 153.5999999928
1000 1535.9999999285

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến