Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Là (a) to phần
Bảng chuyển đổi
Là (a) | Phần |
---|---|
0.001 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.8610215854244584e-08) $} |
0.01 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.861021585424458e-07) $} |
0.1 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.861021585424458e-06) $} |
1 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.8610215854244585e-05) $} |
2 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.722043170848917e-05) $} |
3 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.00011583064756273375) $} |
4 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.00015444086341697834) $} |
5 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0001930510792712229) $} |
6 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0002316612951254675) $} |
7 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0002702715109797121) $} |
8 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0003088817268339567) $} |
9 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0003474919426882013) $} |
10 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0003861021585424458) $} |
20 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0007722043170848916) $} |
30 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0011583064756273374) $} |
40 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0015444086341697832) $} |
50 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.001930510792712229) $} |
60 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.002316612951254675) $} |
70 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0027027151097971207) $} |
80 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0030888172683395665) $} |
90 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0034749194268820123) $} |
100 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.003861021585424458) $} |
1000 a | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.03861021585424458) $} |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Là Mét vuông | a m² |
Là Kilomet vuông | a km² |
Là Thước vuông | a cm² |
Là Milimet vuông | a mm² |
Là Micromet vuông | a µm² |
Là Héc ta | a ha |
Là Mẫu Anh | a ac |
Là Dặm vuông | a mi² |
Là Sân vuông | a yd² |
Là Mét vuông | a ft² |
Là Inch vuông | a in² |
Là Hecta vuông | a hm² |
Là Dekamet vuông | a dam² |
Là Decimet vuông | a dm² |
Là Nanomet vuông | a nm² |
Là Chuồng trại | a b |
Là Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Là Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Là Inch tròn | — |
Là Thị trấn | — |
Là Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | a ac |
Là Cây roi | — |
Là Dây chuyền vuông | a ch² |
Là Thanh vuông | — |
Là Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Là Cá rô vuông | — |
Là Cực vuông | — |
Là Triệu vuông | a mil² |
Là Mil tròn | — |
Là Trang trại | — |
Là Sabin | — |
Là Hăng hái | — |
Là Cuerda | — |
Là Quảng trường | — |
Là Varas castellanas cuad | — |
Là Varas conuqueras cuad | — |
Là Mặt cắt điện tử | — |